KÍNH GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH BẢNG GIÁ ALUMINIM ALCOREST 2016 HÀNG PHỔ THÔNG
BẢNG GIÁ ALUMINIUM - ALCOREST ( Hàng Phổ Thông)
| |||||
STT
|
MÃ MÀU
|
Quy cách 1220*2440
|
GIÁ ( Vnđ/ Tấm
| ||
Độ dày nhôm
|
Độ dày tấm
| ||||
1
|
PET EV(2001,2012,2014,20120
|
0.06
|
3mm
|
310.000
| |
2
|
PET EV(2001,2012,2014,2020,2022,2031,2031AG
|
0.1
|
3mm
|
370.000
| |
3
|
4mm
|
450.000
| |||
4
|
PET EV(2001,2002)
|
0.15
|
3mm
|
450.000
| |
5
|
4mm
|
530.000
| |||
6
|
PET EV(2001,2008,2010,2012,2014,2018
|
0.18
|
3mm
|
500.000
| |
7
|
4mm
|
570.000
| |||
8
|
PET EV(2001,2002,2022)
|
0.21
|
3mm
|
570.000
| |
9
|
4mm
|
640.000
| |||
10
|
5mm
|
745.000
| |||
11
|
PVDF EV(3001,3303,3305,3308,3010,3012,3016,3017)
|
0.21
|
3mm
|
685.000
| |
12
|
4mm
|
765.000
| |||
13
|
PVDF EV (3001,3002,3003,3005,3006,3010,3017)
|
0.3
|
3mm
|
825.000
| |
14
|
4mm
|
905.000
| |||
15
|
5mm
|
990.000
| |||
16
|
6mm
|
1,085.000
| |||
17
|
PVDF EV(3001,3002,3003,3005,3006)
|
0.4
|
4mm
|
1,045.000
| |
18
|
5mm
|
1,105.000
| |||
19
|
6mm
|
1,105.000
| |||
20
|
PVDF EV( 3001,3002,3003,3005,3006)
|
0.5
|
4mm
|
1,150.000
| |
21
|
5mm
|
1,270.000
| |||
22
|
6mm
|
1,370.000
|
EV2007( Xanh tím) EV2008( Xanh Coban) EV2009 (Xanh nước biển)
EV2010( Màu đỏ) EV2011(Da cam) EV2012( màu vàng )
EV2013(Xước bạc ) EV2014(Xanh lá cây) EV2015( Xanh Viettel)
EV2016( Màu đen) EV2017( Màu xám) EV2018( Nõn chuối)
EV2019( Màu hồng) EV2020( Màu cà phê) EV2021( Vân gỗ thông)
EV2022( Xanh táo) EV2023( Vân hoa) EV2024( Đá đỏ)
EV2025( Vân gỗ đậm) EV2026( Xước vàng) EV2027( Gương trắng)
EV2028( Vân gỗ nhạt ) EV2029( Gương đen) EV2030( Gương vàng)
PVDF 3005 (Màu hồng nhạt)
PVDF3006( Màu xanh ngọc)
PVDF3007( Màu xanh tím )
PVDF 3010( Màu đỏ tươi)
PVDF 3016( Màu đen)
PVDF 3017( Xám lông chuột màu đỏ)
PVDF 3001(Màu xám bạc)
PVDF 3002( Màu trắng sữa)
PVDF 3003( Màu kem)
BẢNG GÍA ALU ALCOREST 2016 ( HÀNG ĐẶC BIỆT )
LƯU Ý:
BẢNG GIÁ ALU ALCOREST 2016 - HÀNG ĐẶC BiỆT
| ||||||
STT
|
MÀU
|
MÃ SẢN PHẨM
|
Kích thước : 1220*2440
|
GIÁ VNĐ/TẤM
| ||
ĐỘ DÀY NHÔM
|
ĐỘ DÀY TẤM
| |||||
1
|
NHÔM XƯỚC
|
EV 2025- Gỗ Nâu EV 2028 - Gỗ Đỏ
|
0.06
|
3mm
|
360.000
| |
2
|
EV 2013- Xước Bạc EV 2023- Xước Hoa EV 2026- Xước Vàng
|
0.08
|
3mm
|
410.000
| ||
3
|
EV 2033- Xước Đen
|
0.08
|
3mm
|
420.000
| ||
4
|
0.1
|
3mm
|
430.000
| |||
5
|
EV2013 , EV2026
|
0.21
|
3mm
|
620.000
| ||
6
|
4mm
|
690.000
| ||||
7
|
EV 2024 Đá Đỏ
|
0.1
|
3mm
|
430.000
| ||
8
|
0.21
|
3mm
|
750.000
| |||
9
|
4mm
|
830.000
| ||||
10
|
PET Nhôm Bóng
|
EV2002 MB
|
0.21
|
3mm
|
630.000
| |
11
|
4mm
|
720.000
| ||||
12
|
5mm
|
830.000
| ||||
13
|
PET - Nhôm Gương
|
EV 2027 - Gương Trắng
|
0.3
|
3mm
|
1,100.000
| |
14
|
4mm
|
1,200.000
| ||||
15
|
EV 2029 Gương Đen EU
|
0.3
|
3mm
|
1,600.000
| ||
16
|
4mm
|
1,700.000
| ||||
17
|
EV 2030 Gương Vàng
|
0.3
|
3mm
|
1,200.000
| ||
18
|
4mm
|
1,300.000
|
LƯU Ý:
- Gía trên đã bao gồm VAT
- Bảo hành 5 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PE, sử dụng trang trí nội thất
- Bảo hành 10 năm đối với sản phẩm có sơn phủ bề mặt PVDF, sử dụng trang trí ngoại thất.
- PHÂN PHỐI SỈ & LẺ ALU KHU VỰC TPHCM, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, ĐỒNG NAI, BÀ RỊA VŨNG TÀU ....
LIÊN HỆ :
CÔNG TY CỔ PHẦN SXTM & DV QUẢNG CÁO VIỆT
1A- Đào Trinh Nhất - P.Linh Tây- Q.Thủ Đức
Hotline: 0903 157 367
Email: b2cviet@gmail.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét